Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chính quy


[chính quy]
regular
Xây dựng quân đội chính qui, hiện đại
To build up a regular modern army
Từ du kích tiến lên chính quy
To advance from guerilla to a regular army
Kết hợp đào tạo tại chức với đào tạo chính quy
To combine in-service training with regular training



Xem chính qui

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.